TT |
Tên doanh nghiệp/ |
Ngành nghề |
Tổng nhu cầu tuyển dụng (người) |
Vị trí tuyển dụng (người) |
Mức lương, |
|
1 |
TẬP ĐOÀN ĐÈO CẢ |
Xây dựng |
2 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường- cầu hầm (ĐH chuyên ngành, tuổi từ 25 trở lên, có kinh nghiệm) |
Lương thỏa thuận |
|
2 |
Chỉ huy trưởng / Chỉ huy phó (ĐH, có kinh nghiệm 2-3 năm vị trí tương đương) |
Lương từ 20-45 triệu |
||||
2 |
Kỹ thuật hiện trường/ kỹ thuật nội nghiệp |
Lương từ 12-25 triệu |
||||
1 |
Nhân viên lễ tân |
Lương 9- 10 triệu |
||||
1 |
Nhân viên hành chính nhân sự |
Lương 10-12 triệu |
||||
50 |
Lái máy công trình ( Sơ cấp) |
Lương thỏa thuận theo tay nghề làm việc |
||||
100 |
Thợ cơ khí/thợ bê tông/thợ khoan, thợ điện/ thợ sửa chữa thợ mìn |
|||||
100 |
Lao động phổ thông |
|||||
2 |
CÔNG TY CP HOÀNG ÂN QUẢNG NGÃI |
KD: Xăng dầu |
1 |
Kế toán bán hàng (CĐ kế toán) |
Lương thỏa thuận |
|
4 |
Nhân viên bán xăng dầu (THPT) |
|||||
3 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỒNG KHÁNH |
KD: Xây dựng |
1 |
Chỉ huy trưởng công trình (ĐH xây dựng) |
Lương thỏa thuận theo vị trí việc làm |
|
1 |
Kỹ sư xây dựng công trình (ĐH xây dựng) |
|||||
1 |
Kỹ sư vật liệu (ĐH xây dựng) |
|||||
1 |
Kỹ thuật trắc địa ( ĐH/CĐ kỹ thuật trắc địa) |
|||||
1 |
Kỹ thuật thi công ( ĐH/CĐ kỹ thuật xây dựng) |
|||||
1 |
Kỹ thuật về ATLĐ- Vệ sinh môi trường ( ĐH/CĐ các ngành liên quan) |
|||||
2 |
Lái xe, lái máy ( Sơ cấp) |
|||||
1 |
Kế toán (ĐH/CĐ kế toán) |
|||||
1 |
Thủ kho (TC các ngành kinh tế) |
|||||
1 |
Lễ tân (CĐ ngành liên quan) |
|||||
1 |
Bảo vệ |
|||||
1 |
Cấp dưỡng |
|||||
2 |
Lao động phổ thông |
|||||
4 |
CÔNG TY CP LONG SƠN |
SX : Xi măng, vôi và thạch cao |
1 |
Nam kế toán ( CĐ kế toán, tuổi từ 25-40) |
Lương thỏa thuận |
|
5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
Dịch vụ công ích/ Xử lý môi trường |
220 |
Nhân viên Quét và thu gom rác thải sinh hoạt (LĐPT) Nam/Nữ |
Lương: Từ 5- 10 triệu đồng/tháng; |
|
40 |
Lái xe tải, xe cẩu, xe nâng |
|||||
10 |
Quản lý vận hành điện CSCC và |
|||||
75 |
Nhân viên Trồng và chăm sóc Cây xanh |
|||||
6 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THỰC PHẨM |
Nông sản thực phẩm |
4 |
Kỹ sư cơ khí tự động (Nam) biết tiếng Anh,sử dụng vi tính thành thạo, sức khỏe tốt, tuối đời không quá 35, ưu tiên có kinh nghiệm |
- Lương: Thỏa thuận khi phỏng vấn |
|
2 |
Kỹ sư điện tự động (Nam) biết tiếng Anh, sử dụng vi tính thành thạo, sức khỏe tốt, tuối đời không quá 35, ưu tiên có kinh nghiệm |
|||||
1 |
Cử nhân Luật (Nam/Nữ) biết tiếng Anh, sử dụng vi tính thành thạo, sức khỏe tốt, tuối đời không quá 35, ưu tiên có kinh nghiệm |
|||||
1 |
Kỹ sư/ Cử nhân công nghệ thông tin (Nam) biết tiếng Anh, sức khỏe tốt, tuối đời không quá 35, ưu tiên có kinh nghiệm |
|||||
7 |
CÔNG TY TNHH |
Xây dựng |
2 |
Nhân viên kế toán xây dựng (Nam/Nữ) Tốt nghiệp CĐ-ĐH chuyên ngành kế toán |
Lương: Từ 5- 10 triệu đồng/tháng; |
|
8 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MINH TUẤN |
DV Vận tải |
30 |
Lái hạng C trở lên (vạn chuyển khoáng sản, san lấp mặt bằng |
Lương thỏa thuận khi phỏng vấn |
|
9 |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VIP |
Giáo dục |
3 |
Giáo viên tiếng Anh (ĐH ngoại ngữ Anh văn) thành thao tin học văn phòng Word; Powerpoint |
- Lương thỏa thuận khi phỏng vấn |
|
10 |
TRUNG TÂM PHÁP LÝ |
Dịch vụ pháp lý |
1 |
Nhân viên Kế toán (Nam/Nữ) CĐ-ĐH Chuyên ngành Kế toán |
|
|
1 |
Nhân viên Văn thư lưu trữ (Nữ) có kinh nghiệm trong quản lý văn thư, thư viện |
Lương thỏa thuận khi phỏng vấn |
||||
1 |
Nhân viên Công nghệ thông tin (IT) (Nam) ĐH công nghệ thông tin, |
|||||
1 |
Nhân viên Hành chính văn phòng (Nam/Nữ) Đại học QTHC, Luật, Nhân sự |
|||||
11 |
CÔNG TY TNHH HAPPY FURNITURE VIỆT NAM |
Sản xuất ghế sôfa |
500 |
Nam Công nhân Lắp ráp (không yêu cầu tay nghề) |
Lương chưa tăng ca từ 5,3 triệu đến 6,7 triệu/tháng |
|
100 |
Nam Công nhân Cắt tay, cắt máy (không yêu cầu tay ngh |
|||||
500 |
Công nhân May có tay nghề (có kinh nghiệm may) |
|||||
15 |
Nhân viên QC (có kinh nghiệm QC hoặc biết tiếng Trung) |
|||||
12 |
CÔNG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE |
SX ghế nệm, sofa |
1000 |
Công nhân (LĐPT) |
Thu nhập từ 9-15 triệu |
|
13 |
CÔNG TY TNHH PROPERWELL VIỆT NAM |
SX Giày |
500 |
Lao động phổ thông và có tay nghề |
Lương thỏa thuận theo từng vị trí làm việc |
|
1 |
Kỹ thuật viên phóng rập 3D |
|||||
4 |
Chủ quản |
|||||
4 |
Chuyền trưởng |
|||||
3 |
Tổ trưởng |
|||||
5 |
Kỹ thuật viên (có kinh nghiệm ngành giày) |
|||||
1 |
Trợ lý Tổng giám đốc (ĐH) |
|||||
1 |
Nhân viên IT (ĐH CNTT) |
|||||
1 |
Nhân viên IE (ĐH) |
|||||
1 |
Nhân viên theo dõi đơn hàng (ĐH) |
|||||
2 |
Nhân viên quản lý sản xuất (ĐH) |
|||||
14 |
CÔNG TY TNHH WHITEX TEXTILES VIỆT NAM |
May mặc |
400 |
Công nhân (LĐPT) |
Lương theo quy định của công ty |
|
15 |
CÔNG TY TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn điện |
300 |
Công nhân (LĐPT) |
Lương 7,5 triệu đồng/tháng |
|
16 |
CÔNG TY DOOSAN VINA |
SX Công nghiệp nặng |
2 |
Kỹ sư kỹ thuật sản xuất (ĐH cơ khí, đọc hiểu tài liệu bằng tiếng Anh tốt) |
Lương thỏa thuận theo từng vị trí làm việc |
|
2 |
Kỹ sư quản lý sản xuất ( ĐH các ngành kỹ thuật, đọc hiểu tài liệu bằng tiếng Anh tốt) |
|||||
2 |
Kỹ sư thiết kế (ĐH các ngành cơ khí. Cơ điện tử, tự động hóa, kỹ thuật công nghiệp, sử dụng thành thạo Auto Cad 2D/3D) |
|||||
2 |
Kỹ sư Sale & Marketing ( ĐH ngànhkỹ thuật hoặc kinh tế ( giao tiếp tốt tiếng Anh) |
|||||
2 |
Kỹ sư IT Software ( ĐH CNTT, khoa học máy tính, cơ điện tử, có kinh nghiệm ) |
|||||
17 |
CÔNG TY CP DỊCH VỤ DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI PTSC |
DV xây dựng công trình |
70 |
Thợ lắp (Sơ cấp, TC cơ khí, cắt gọt kom loại) |
Thu nhập từ 10-15 triệu đồng/tháng |
|
30 |
Thợ Hàn/Hàn 6G (Sơ cấp nghề |
|||||
5 |
Thợ bắn cắt (Sơ cấp) |
|||||
5 |
Thợ giàn giáo (LĐPT) |
|||||
5 |
Thợ Sơn (Sơ cấp nghề) |
|||||
12 |
Thợ xây |
|||||
18 |
NHÀ MÁY MAY DUNG QUẤT QUẢNG NGÃI |
May mặc |
100 |
Công nhân may, ủi có tay nghề (Sơ cấp may) |
Thu nhập từ 7,5 triệu đồng/tháng trở lên |
|
4 |
Chuyền trưởng, phó |
|||||
40 |
Lao động đào tạo may |
|||||
19 |
CÔNG TY TNHH MTV OGS |
|
80 |
Thợ giàn giáo (có chứng chỉ lắp giàn giáo, kinh nghiệm 3 năm) |
Lương từ 7-15 triệu đồng/tháng |
|
40 |
Thợ lắp (Sơ cấp, TC cơ khí, hàn) |
|||||
20 |
Thợ hàn 3G- CO2 (Sơ cấp, TC cơ khí, hàn) |
|||||
50 |
Thợ phụ (LĐPT) |
|||||
20 |
CÔNG TY TNHH XNK |
May mặc |
500 |
Công nhân may có tay nghề ( Nữ, Sơ cấp may) |
Lương 8-12 triệu |
|
10 |
Nhân viên KCS |
Lương từ 8 triệu trở lên |
||||
10 |
Tổ trưởng chuyền may |
Lương thỏa thuận |
||||
1 |
Nhân viên ISO ( Nữ, ĐH, có kinh nghiệm) |
|||||
1 |
Giám Đốc chất lượng ( ĐH) |
|||||
2 |
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung ( Nữ) |
|||||
1 |
Trợ lý giám đốc ( Nữ) |
|||||
15 |
Nhân viên kỷ thuật/may mẫu |
|||||
2 |
Nhân viên cơ điện – bảo trì |
Lương ừ 8 triệu trở lên |
||||
21 |
CÔNG TY CP 28 |
May mặc |
10 |
Công nhân ủi (có kinh nghiệm) |
Lương 5 triệu trở lên |
|
40 |
Lao động phổ thông |
|
||||
1 |
Công nhân dọn vệ sinh |
|
||||
1 |
Nhân viên pháp chế (Nam/Nữ) ĐH Luật |
|
||||
100 |
Công nhân có tay nghề may (Sơ cấp/TC nghề may ) |
Lương 5 triệu trở lên |
||||
22 |
CÔNG TY TNHH MTV |
Sửa chữa , đóng tàu |
1 |
Chuyên viên Bán hàng thiết kế/đóng tàu ( Kỹ sư thiết kế/đóng tàu 2 năm kinh nghiệm) |
Lương thỏa thuận |
|
5 |
Kỹ sư điện, cơ khí, máy, kỹ thuật tàu thủy(Kỹ sư ) |
|||||
1 |
NV dây chuyền nước uống tinh khiết( THPT/THCS, tuổi từ 18-40) |
Lương 6-10 triệu
|
||||
2 |
Công nhân điện-gas/oxy/khí nén( Tốt nghiệp trung cấp hoặc cao đẳng các ngành nghề có liên quan) |
|||||
1 |
Lái xe đầu kéo ( Bằng FC) |
|||||
40 |
Công Nhân Hàn - Lắp ráp - Cơ Khí (Sơ Cấp, Trung cấp, Cao đẳng ngành: Hàn, lắp ráp, cơ khí, điện trở lên) |
Lương từ 6-12 triệu |
||||
20 |
Lao động Phổ thông ( Nam, tuổi từ 18-50) |
Lương từ 5-10,5 triệu |
||||
23 |
CÔNG TY CP MAY ĐÔNG THÀNH |
May mặc |
50 |
Công nhân (LĐPT) |
Lương từ 8-10 triệu đồng/tháng |
|
24 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
SX bột- giấy |
2 |
Kỹ sư cơ khí Giám sát lắp đặt ống (ĐH) |
Lương thỏa thuận theo từng vị trí làm việc |
|
2 |
Kỹ sư Quản lý chất lượng (Kỹ sư Hàn/ Kỹ sư Cơ khí) |
|||||
2 |
Kỹ sư cơ khí - Giám sát Bảo dưỡng thiết bị |
|||||
1 |
Giám sát thi công bảo ôn cách nhiệt (CĐ/ĐH) |
|||||
2 |
Kỹ sư tự động hóa và đo lường điều khiển |
|||||
1 |
Nhân viên HSE- Phụ trách PCCC |
|||||
1 |
Thư kí Ban giám đốc(ĐH tiếng Anh, nhân sự, Luật, giao tiếp tốt) |
|||||
5 |
Nhân viên vận hành trạm biến áp 110kw (CĐ/ĐH Điện dân dụng) |
|||||
25 |
CÔNG TY CP CƠ KHÍ & XÂY LẮP AN NGÃI |
Xây lắp |
4 |
Kỹ sư điện ( ĐH chuyên ngành điện) |
Lương 15 triệu đồng/tháng |
|
2 |
Kỹ sư cơ khí ( ĐH cơ khí) |
Lương thỏa thuận theo từng vị trí làm việc |
||||
2 |
Nhân viên kinh doanh( ĐH QTKD ) |
|||||
20 |
Công nhân điện ( TC/Sơ cấp điện |
|||||
12 |
Công nhân cơ khí (Sơ cấp, TC, CĐ các ngành: hàn, lắp ráp, cơ khí) |
|||||
25 |
Lao động phổ thông sản xuất gạch tuy nel( Nam/Nữ ) |
|||||
26 |
CÔNG TY CP GIẤY HIỆP THÀNH |
SX giấy |
1 |
Phó Phòng kế hoạch thị trường ( ĐH QTKD) |
Lương thỏa thuận |
|
15 |
Kỹ thuật in ấn ( có kinh nghiệm bên in ấn) |
Lương từ 6-10 triệu đồng/tháng |
||||
30 |
Công nhân (LĐPT) |
Lương từ 5-8 triệu đồng/tháng |
||||
27 |
CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN ECOREAL |
Bất động sản |
20 |
Nhân viên kinh doanh (THPT trở lên, có tinh thần học hỏi, siêng năng, có kinh nghiệm về bất động sản, tuổi từ 22-40) |
Lương cơ bản |
|
28 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT QUẢNG NGÃI |
Phân bón NPK |
1 |
Kỹ sư nông nghiệp (ĐH) |
Lương thỏa thuận theo từng vị trí làm việc |
|
2 |
Nhân viên kinh doanh ( CĐ) |
|||||
1 |
Nhân viên cơ điện ( TC điện) |
|||||
2 |
Nhân viên thủ kho (TC) |
|||||
1 |
Nhân viên truyền thông (ĐH) |
|||||
29 |
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH HÀO HƯNG QUẢN NGÃI |
Dăm gỗ |
10 |
Lao động phổ thông |
Lương theo |
|
10 |
Thợ cơ khí (có chứng chỉ) |
|||||
10 |
Thợ điện (có chứng chỉ) |
|||||
30 |
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI NHẬT MINH |
Xây dựng cầu đường |
2 |
Kỹ sư cầu đường ( ĐH cầu đường) |
Lương thỏa thuận |
|
2 |
Kỹ sư dân dụng ( ĐH) |
|||||
1 |
Tài xế xe đào bánh lốp |
|||||
1 |
Tài xế xe ủi |
|||||
1 |
Tài xế xe lu |
|||||
31 |
BƯU CHÍNH VIETTEL QUẢNG NGÃI TUYỂN DỤNG |
Bưu chính |
5 |
Nhân viên bán hàng điểm ( Nam/Nữ). Tuổi từ 20-28, Trung cấp QTKD, CNTT…) |
Lương thỏa thuận |
|
|
Tổng Cộng |
|
5490 |
|
|