Thông báo danh sách ca thi, địa điểm thi kỳ thi tiếng Hàn năm 2025 THÔNG BÁO TIẾP NHẬN BỔ SUNG ĐĂNG KÝ ĐI LÀM VIỆC TẠI HÀN QUỐC TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐC NĂM 2025 THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS THƯ MỜI THAM GIA TUYỂN DỤNG LAO ĐỘNG TẠI SÀN GIAO DỊCH VIỆC LÀM PHIÊN THỨ 4 NĂM 2025 " .KHAI TRƯƠNG SÀN GIAO DỊCH VIỆC LÀM TRỰC TUYẾN TỈNH QUẢNG NGÃI THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG LAO ĐỘNG ( CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ FOXLINK ĐÀ NẴNG ) THÔNG BÁO KẾ HOẠCH TUYỂN CHỌN THỰC TẬP SINH NAM ĐI THỰC TẬP KỸ THUẬT TẠI NHẬT BẢN ĐỢT II/2025 THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐÀO TẠO KỸ NĂNG TIẾNG HÀN VÀ TIẾNG NHẬT Thông báo kế hoạch tuyển chọn người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình EPS năm 2025 THÔNG BÁO PHỐI HỢP TỔ CHỨC TUYỂN CHỌN NGƯỜI LAO ĐỘNG THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS NĂM 2025 THÔNG BÁO TUYỂN CHỌN NGƯỜI LAO ĐỘNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH "HAND IN HAND FOR INTERNATIONAL TALENTS " ĐI LÀM VIỆC TẠI CHLB ĐỨC. Hình ảnh hoạt động "Ngày hội việc làm đầu Xuân Ất tỵ" 2025 .

Thông báo danh sách ca thi, địa điểm thi kỳ thi tiếng Hàn năm 2025

Triển khai Quyết định số 513/QĐ-LĐTBXH ngày 27/02/2025 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc tổ chức kỳ thi tiếng Hàn và kiểm tra tay nghề cho người lao động có nguyện vọng đăng ký dự tuyển đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình EPS năm 2025, căn cứ thông báo của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc (HRD Korea) về thời gian, địa điểm tổ chức kỳ thi tiếng Hàn cho người lao động, Trung tâm Lao động ngoài nước trân trọng thông báo người lao động chuẩn bị tham dự kỳ thi như sau:

          1. Thời gian, địa điểm tổ chức thi

- Tại Hà Nội: từ ngày 05/05 đến ngày 29/05/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn - Cơ sở đào tạo Trung tâm Lao động ngoài nước (trong khuôn viên Trung tâm dạy nghề và đào tạo lao động SONA, địa chỉ: thôn Do Hạ, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội).

- Tại thành phố Đà Nẵng: từ ngày 08/05 đến ngày 11/06/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn – Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (Địa chỉ: Cổng đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng).

- Tại thành phố Hồ Chí Minh: từ ngày 06 - 07/05/2025 và từ ngày 30/5 đến ngày 17/06/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn - Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II (Địa chỉ: 502 Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Bình, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh).

2. Danh sách, thời gian ca thi

Danh sách ca thi: tại đây

Lưu ý: Theo thông báo của HRD Korea, nghề chi tiết của ngành sản xuất chế tạo sẽ được mặc định là lắp ráp, ngành nông nghiệp là trồng trọt và yêu cầu người lao động có thể thi tất các nội dung có liên quan đến ngành lựa chọn trong kỳ thi tay nghề sau khi đạt yêu cầu qua kỳ thi tiếng Hàn.

- Thời gian các ca thi:

Ca thi

Kiểm tra

thông tin

Hướng dẫn thực hiện bài thi

Thời gian thi tiếng Hàn

Kiểm tra

sắc giác

Bài đọc

(25 phút)

Bài nghe

(25 phút)

Ca 1

08:00~09:15

09:15~09:30

09:30~09:55

09:55~10:20

10:30 ~ 11:00

Ca 2

09:30~10:45

10:45~11:00

11:00~11:25

11:25~11:50

12:00 ~ 12:30

Ca 3

12:00~13:15

13:15~13:30

13:30~13:55

13:55~14:20

14:30 ~ 15:00

Ca 4

13:30~14:45

14:45~15:00

15:00~15:25

15:25~15:50

16:00 ~ 16:30

Lưu ý: người lao động không được thay đổi ngày thi và ca thi của mình, nếu đến muộn sau thời gian bắt đầu kiểm tra thông tin sẽ không được dự thi.

3. Hình thức thi

Người lao động làm bài thi tiếng Hàn theo hình thức trắc nghiệm trên máy tính gồm 2 kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu gồm 40 câu hỏi, thời gian 50 phút, điểm tối đa là 200 điểm. Sau khi kết thuc thời gian làm bài thi tiếng Hàn, những lao động đạt từ 110 điểm trở lên đối với ngành sản xuất chế tạo, 80 điểm trở lên đối với ngành nông nghiệp phải tham gia kiểm tra sắc giác. Lao động không kiểm tra sắc giác sẽ bị xem là bỏ thi. HRD Korea là cơ quan ra đề thi, việc chấm thi được tiến hành tự động trên phần mềm máy tính. Kết quả được hiển thị trên máy tính của người lao động sau khi kết thúc làm bài thi.

- Quản lý, vận hành phòng thi, giám thị phòng thi, kiểm tra sắc giác do cán bộ của HRD Korea chịu trách nhiệm.

- Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ kiểm tra, nhận diện thí sinh để phục vụ công tác kiểm tra, đối chiếu quá trình thực hiện các thủ tục.

 

4. Những nội dung cần lưu ý khi tham dự kỳ thi

- Người lao động phải kiểm tra chính xác địa điểm thi, ngày thi và ca thi của mình (chỉ được dự thi theo ngày thi và ca thi được thông báo). Yêu cầu người lao động đến đúng giờ tập trung tại mỗi ca thi.

Lưu ý: Giờ thi tại website của HRD Korea là giờ làm bài (chưa bao gồm thời gian làm thủ tục), vì vậy thí sinh phải đến đúng giờ tập trung để làm thủ tục dự thi.

- Khi đi thi, người lao động phải mang theo Thẻ dự thi và Căn cước (có gắn chíp).

- Yêu cầu Người lao động đăng ký tài khoản định danh điện tử trên ứng dụng VneID (định danh mức độ 2).

- Để thuận lợi cho quá trình kiểm tra trước khi vào phòng thi, người lao động không mặc trang phục có phụ kiện kim loại khi đến dự thi (ví dụ cúc, nút, khóa kéo bằng kim loại, quần bò, dây chuyền, vòng tay…).

- Trung tâm Lao động ngoài nước sử dụng máy quét Căn cước để nhận dạng, lưu trữ cơ sở dữ liệu. Người lao động không có thông tin nhận dạng trùng khớp sẽ bị dừng làm thủ tục.

- Giám thị sẽ nhận diện, đối chiếu khuôn mặt của người lao động.

- Người lao động thực hiện bài thi trên hệ thống máy tính, theo quy trình được hướng dẫn chi tiết bởi cán bộ của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc nếu không tuân thủ hoặc thực hiện sai chỉ dẫn sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về kết quả thi của mình.

- Trong thời gian thi tiếng Hàn, người lao động không được phép rời khỏi phòng khu vực thi (nếu rời khỏi phòng thi, bài thi sẽ được xem là không hợp lệ hoặc gian lận).

- Nghiêm cấm mang điện thoại di động, các thiết bị thu phát sóng điện tử, túi xách, giày dép…vào phòng thi tiếng Hàn (người lao động vi phạm quy định này sẽ bị xem là có hành vi gian lận).

- Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ phối hợp với Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc sử dụng các biện pháp kỹ thuật để kiểm tra, phát hiện nếu người lao động mang điện thoại di động và các thiết bị thu phát sóng vào phòng thi hoặc có hành vi tráo, đổi người để thi hộ. Những người lao động có hành vi gian lận sẽ bị hủy kết quả thi và hạn chế tham gia các kỳ thi tiếng Hàn trong thời gian 04 nămTrong kỳ thi lần này, có 02 lao động không đủ điều kiện dự thi vì đã vi phạm quy chế thi trong các kỳ thi trước đây.

- Túi xách, đồ dùng cá nhân của người lao động gửi tại tủ đồ ở địa điểm thi của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc, không được mang vào phòng thi tiếng Hàn.

5. Khuyến cáo đối với người lao động

Thông tin, quy trình, chi phí tham gia Chương trình EPS được Trung tâm Lao động ngoài nước, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố thông tin rộng rãi trên website của Trung tâm tại địa chỉ: www.colab.gov.vn, phương tiện thông tin đại chúng và Tờ rơi chương trình phát cho người lao động khi đăng ký dự thi. Người lao động cần ôn tập, nâng cao năng lực tiếng Hàn để đạt kết quả tốt nhất, phòng tránh các thông tin, hành vi lừa đảo như “bao đỗ”, hỗ trợ tác động để được chủ sử dụng lao động lựa chọn./.

Danh sách lao động Quảng Ngãi: 

STT SBD Họ và tên Giới tính Ngành Địa điểm thi - Phòng Thi Ngày thi Ca thi Tỉnh/ thành phố
1 50203791 NGUYEN NGOC TIEN Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
2 50203792 HO THI NHAT Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
3 50203793 DINH THI KHO Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
4 50203794 DINH VAN CONG Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
5 50203795 DINH VAN LO Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
6 50203796 HUYNH THANH PHAN Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
7 50203797 PHAM VAN DAU Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
8 50203798 DINH VAN KHUONG Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
9 50203799 DINH THI KIM LOAN Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
10 50203800 DINH THI VINH Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
11 50203801 DINH THI ANH NGUYET Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
12 50203802 HO THANH DUNG Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
13 50203803 LE VAN VI Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
14 50203804 DINH QUANG HAU Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
15 50203805 DINH THI HA Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
16 50203806 DINH THI DIEU Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
17 50203807 PHAM THI VEM Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
18 50203808 DINH VAN HIET Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
19 50203809 HO THI XUAN NUONG Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
20 50203810 DINH THI BICH HUYNH Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
21 50203811 DINH TAN PHUONG Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
22 50203812 VO PHUOC DUY Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
23 50203813 DINH VAN DI Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
24 50203814 DINH THI MY SEN Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
25 50203815 DINH VAN SIM Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
26 50203816 DINH THI DIU Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
27 50203817 DINH THI XA LY Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
28 50203818 DINH DUC DUY Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 08.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
29 50203819 DANG VAN CONG Nam Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 1 08.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
30 50203820 HO THI THANH CHI Nữ Nông nghiệp Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
31 50833001 NGUYEN THI MEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 24.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
32 50833002 TRUONG THI MY TIEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 22.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
33 50833003 NGUYEN VU THUY DUYEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 30.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
34 50833004 LY THI LIEU Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
35 50833005 VO KIEU TRIEU THUY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 03.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
36 50833006 NGUYEN MINH TINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
37 50833007 PHAM NGOC CHINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 12.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
38 50833008 VO THI NO Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 02.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
39 50833009 BUI TIEN CUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 06.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
40 50833010 LE VAN NHAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
41 50833011 TRAN KHANH LY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 23.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
42 50833012 BUI THI NGOC DIEP Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 11.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
43 50833013 TRAN VO MY CHI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 22.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
44 50833014 VO TRUNG TRUC Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 16.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
45 50833015 NGUYEN XUAN BACH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 19.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
46 50833016 VO NGUYEN THANH LUAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
47 50833017 TRAN BA LOC Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 29.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
48 50833018 NGO TAN HUY Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 07.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
49 50833019 NGO VAN PHUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 03.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
50 50833020 VO MINH CANH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 10.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
51 50833021 NGUYEN THI TIEN TIEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 03.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
52 50833022 BUI NGUYEN NHU Y Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 22.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
53 50833023 LE THI THU NGAN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
54 50833024 HUYNH PHUONG VIET Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 19.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
55 50833025 NGUYEN THANH NAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
56 50833026 VO DUY DOAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
57 50833027 DUONG THI HONG NGA Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 24.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
58 50833028 NGUYEN TAN LINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 21.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
59 50833029 HUYNH TAN QUYET Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 13.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
60 50833030 BUI VIET Y Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 20.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
61 50833031 PHAM THI NGOC NGA Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 13.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
62 50833032 PHAM QUOC TU Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 31.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
63 50833033 NGUYEN PHU CHINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 12.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
64 50833034 DO THANH TRUC Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
65 50833035 DINH THI HAI VUONG Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 07.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
66 50833036 NGUYEN QUOC PHONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 27.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
67 50833037 VO KIEU NGUYEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
68 50833038 VO THI TIEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 16.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
69 50833039 TRAN THI KIM ANH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 10.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
70 50833040 DANG THI THU HA Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 14.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
71 50833041 VO THI TUYET TRINH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 30.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
72 50833042 HUYNH QUAT CHANH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 07.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
73 50833043 PHAM THANH PHAT Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 11.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
74 50833044 DINH THI LOAN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 16.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
75 50833045 VO THI LOC Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 23.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
76 50833046 BUI CONG THUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
77 50833047 DINH THI QUY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 15.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
78 50833048 VO THI XUAN VY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 11.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
79 50833049 TRAN VAN DUNG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 19.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
80 50833050 LE NGOC THINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
81 50833051 NGUYEN THI LE MAI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 12.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
82 50833052 MAI KHAC BAO Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 03.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
83 50833053 PHAM NGUYEN THANH TRUC Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 14.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
84 50833054 NGUYEN LINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 24.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
85 50833055 DINH CONG DAO Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
86 50833056 VO VAN NAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 21.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
87 50833057 DINH THI CHAU Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 29.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
88 50833058 LE NGOC NIEM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
89 50833059 TRAN HAO DUC Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 14.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
90 50833060 LE QUANG DAT Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 23.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
91 50833061 NGUYEN THI BICH LUAN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
92 50833062 NGUYEN VU BAO Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 26.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
93 50833063 NGUYEN THANH LONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 02.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
94 50833064 TRAN QUYNH NHU Y Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 24.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
95 50833065 DINH THI THU THANH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 07.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
96 50833066 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 26.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
97 50833067 NGO THI THUY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 05.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
98 50833068 BUI THANH VU Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 20.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
99 50833069 BUI THANH TUNG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
100 50833070 LE VAN LAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 11.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
101 50833071 NGUYEN CAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 09.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
102 50833072 NGUYEN THI MEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
103 50833073 TRAN CHI THIEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 02.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
104 50833074 NGUYEN HONG HUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 10.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
105 50833075 NGUYEN TRAN PHUONG NGAN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 21.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
106 50833076 LE THI TRA MY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 24.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
107 50833077 TRAN VAN AN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 03.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
108 50833078 LE ANH KHOI Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 22.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
109 50833079 LUU BINH DUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 02.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
110 50833080 TRAN THI SON Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 14.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
111 50833081 DANG VIET EM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 04.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
112 50833082 NGUYEN HOAI NGHI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
113 50833083 DO QUOC CAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 21.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
114 50833084 VO THI TRUC LINH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 14.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
115 50833085 NGUYEN VAN DAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
116 50833086 NGUYEN DUY KHANH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 28.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
117 50833087 HO VAN QUYEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
118 50833088 PHAN TAN BACH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 19.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
119 50833089 NGUYEN DUY DEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 31.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
120 50833090 NGO THI MINH THU Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 15.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
121 50833091 NGO DANG TAN PHAT Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
122 50833092 DINH VAN THI Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 17.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
123 50833093 TO THI THANH THAO Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 28.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
124 50833094 PHU TRUNG HUY Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 16.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
125 50833095 BUI MINH THONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
126 50833096 BUI NGOC SANG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
127 50833097 PHAM THI THUY QUY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
128 50833098 HUYNH VAN CHI SINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 02.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
129 50833099 NGUYEN VAN TONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 04.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
130 50833100 HO NGOC THIEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
131 50833101 BUI HUU VIET Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 23.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
132 50833102 NGUYEN THI HUE Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 02.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
133 50833103 TRAN THI THUY NHUNG Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 10.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
134 50833104 LE THI GIAO Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 31.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
135 50833105 PHAN THI MY GIANG Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 12.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
136 50833106 DO THI NI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
137 50833107 TO TAN TIEN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
138 50833108 BUI THI THUY LINH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 26.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
139 50833109 BUI VO THU TAM Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 06.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
140 50833110 VO THI LY NA Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 23.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
141 50833111 NGUYEN THI THUONG Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 02.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
142 50833112 MAI THANH TRONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 23.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
143 50833113 NGUYEN THI DA THAO Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 16.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
144 50833114 DO QUANG DUOC Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
145 50833115 PHAM HOANG AN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 19.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
146 50833116 VO DUY DIN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 19.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
147 50833117 NGUYEN DUY THAI Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 28.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
148 50833118 DOAN VAN TAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 19.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
149 50833119 PHAM TRUONG VI Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 29.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
150 50833120 PHAM HOAI NAM Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 09.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
151 50833121 DINH THI DANH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 27.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
152 50833122 VO HOANG GIA VAN Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
153 50833123 HO ANH TU Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 03.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
154 50833124 NGUYEN THI THAO NGUYEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 22.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
155 50833125 TRUONG QUANG BAO Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 30.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
156 50833126 NGUYEN XUAN TRUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 10.06.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
157 50833127 NGUYEN THI MI NA Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 16.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
158 50833128 VO MINH HOA Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 22.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
159 50833129 NGUYEN THI KIEU VY Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 28.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
160 50833130 VO MANH DONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 29.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
161 50833131 NGUYEN CHI BAO Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 03.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
162 50833132 LE HONG HA Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 03.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
163 50833133 DINH THI KIM THAI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 13.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
164 50833134 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 07.06.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
165 50833135 NGUYEN QUANG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 13.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
166 50833136 DINH THI HONG SAO Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 29.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
167 50833137 DINH THI OANH Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 27.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
168 50833138 HA TIEN SINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 03.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
169 50833139 CAO THANH DAT Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 16.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
170 50833140 NGUYEN DUC THANG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 20.05.2025 Ca 1 (08:00) Quảng Ngãi
171 50833141 NGUYEN NGOC NHU HUYEN Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 26.05.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
172 50833142 TRAN THI LOI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
173 50833143 NGUYEN VAN KHANH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 21.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
174 50833144 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 26.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
175 50833145 DINH DUY HUY Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 27.05.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
176 50833146 DINH VAN NHI Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 2 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
177 50833147 TRAN THANH THUY TRIEU Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 21.05.2025 Ca 4 (13:30) Quảng Ngãi
178 50833148 TRAN CUONG Nam SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 05.06.2025 Ca 2 (09:30) Quảng Ngãi
179 50833149 DO THI KIM MUOI Nữ SXCT Đà Nẵng - Phòng thi số 1 05.06.2025 Ca 3 (12:00) Quảng Ngãi
Tìm kiếm việc làm