Triển khai Quyết định số 513/QĐ-LĐTBXH ngày 27/02/2025 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc tổ chức kỳ thi tiếng Hàn và kiểm tra tay nghề cho người lao động có nguyện vọng đăng ký dự tuyển đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình EPS năm 2025, căn cứ thông báo của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc (HRD Korea) về thời gian, địa điểm tổ chức kỳ thi tiếng Hàn cho người lao động, Trung tâm Lao động ngoài nước trân trọng thông báo người lao động chuẩn bị tham dự kỳ thi như sau:
1. Thời gian, địa điểm tổ chức thi
- Tại Hà Nội: từ ngày 05/05 đến ngày 29/05/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn - Cơ sở đào tạo Trung tâm Lao động ngoài nước (trong khuôn viên Trung tâm dạy nghề và đào tạo lao động SONA, địa chỉ: thôn Do Hạ, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội).
- Tại thành phố Đà Nẵng: từ ngày 08/05 đến ngày 11/06/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn – Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (Địa chỉ: Cổng đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng).
- Tại thành phố Hồ Chí Minh: từ ngày 06 - 07/05/2025 và từ ngày 30/5 đến ngày 17/06/2025, Phòng máy tính thi tiếng Hàn - Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II (Địa chỉ: 502 Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Bình, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh).
2. Danh sách, thời gian ca thi
Lưu ý: Theo thông báo của HRD Korea, nghề chi tiết của ngành sản xuất chế tạo sẽ được mặc định là lắp ráp, ngành nông nghiệp là trồng trọt và yêu cầu người lao động có thể thi tất các nội dung có liên quan đến ngành lựa chọn trong kỳ thi tay nghề sau khi đạt yêu cầu qua kỳ thi tiếng Hàn.
- Thời gian các ca thi:
Ca thi |
Kiểm tra thông tin |
Hướng dẫn thực hiện bài thi |
Thời gian thi tiếng Hàn |
Kiểm tra sắc giác |
|
Bài đọc (25 phút) |
Bài nghe (25 phút) |
||||
Ca 1 |
08:00~09:15 |
09:15~09:30 |
09:30~09:55 |
09:55~10:20 |
10:30 ~ 11:00 |
Ca 2 |
09:30~10:45 |
10:45~11:00 |
11:00~11:25 |
11:25~11:50 |
12:00 ~ 12:30 |
Ca 3 |
12:00~13:15 |
13:15~13:30 |
13:30~13:55 |
13:55~14:20 |
14:30 ~ 15:00 |
Ca 4 |
13:30~14:45 |
14:45~15:00 |
15:00~15:25 |
15:25~15:50 |
16:00 ~ 16:30 |
Lưu ý: người lao động không được thay đổi ngày thi và ca thi của mình, nếu đến muộn sau thời gian bắt đầu kiểm tra thông tin sẽ không được dự thi.
3. Hình thức thi
- Người lao động làm bài thi tiếng Hàn theo hình thức trắc nghiệm trên máy tính gồm 2 kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu gồm 40 câu hỏi, thời gian 50 phút, điểm tối đa là 200 điểm. Sau khi kết thuc thời gian làm bài thi tiếng Hàn, những lao động đạt từ 110 điểm trở lên đối với ngành sản xuất chế tạo, 80 điểm trở lên đối với ngành nông nghiệp phải tham gia kiểm tra sắc giác. Lao động không kiểm tra sắc giác sẽ bị xem là bỏ thi. HRD Korea là cơ quan ra đề thi, việc chấm thi được tiến hành tự động trên phần mềm máy tính. Kết quả được hiển thị trên máy tính của người lao động sau khi kết thúc làm bài thi.
- Quản lý, vận hành phòng thi, giám thị phòng thi, kiểm tra sắc giác do cán bộ của HRD Korea chịu trách nhiệm.
- Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ kiểm tra, nhận diện thí sinh để phục vụ công tác kiểm tra, đối chiếu quá trình thực hiện các thủ tục.
4. Những nội dung cần lưu ý khi tham dự kỳ thi
- Người lao động phải kiểm tra chính xác địa điểm thi, ngày thi và ca thi của mình (chỉ được dự thi theo ngày thi và ca thi được thông báo). Yêu cầu người lao động đến đúng giờ tập trung tại mỗi ca thi.
Lưu ý: Giờ thi tại website của HRD Korea là giờ làm bài (chưa bao gồm thời gian làm thủ tục), vì vậy thí sinh phải đến đúng giờ tập trung để làm thủ tục dự thi.
- Khi đi thi, người lao động phải mang theo Thẻ dự thi và Căn cước (có gắn chíp).
- Yêu cầu Người lao động đăng ký tài khoản định danh điện tử trên ứng dụng VneID (định danh mức độ 2).
- Để thuận lợi cho quá trình kiểm tra trước khi vào phòng thi, người lao động không mặc trang phục có phụ kiện kim loại khi đến dự thi (ví dụ cúc, nút, khóa kéo bằng kim loại, quần bò, dây chuyền, vòng tay…).
- Trung tâm Lao động ngoài nước sử dụng máy quét Căn cước để nhận dạng, lưu trữ cơ sở dữ liệu. Người lao động không có thông tin nhận dạng trùng khớp sẽ bị dừng làm thủ tục.
- Giám thị sẽ nhận diện, đối chiếu khuôn mặt của người lao động.
- Người lao động thực hiện bài thi trên hệ thống máy tính, theo quy trình được hướng dẫn chi tiết bởi cán bộ của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc nếu không tuân thủ hoặc thực hiện sai chỉ dẫn sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về kết quả thi của mình.
- Trong thời gian thi tiếng Hàn, người lao động không được phép rời khỏi phòng khu vực thi (nếu rời khỏi phòng thi, bài thi sẽ được xem là không hợp lệ hoặc gian lận).
- Nghiêm cấm mang điện thoại di động, các thiết bị thu phát sóng điện tử, túi xách, giày dép…vào phòng thi tiếng Hàn (người lao động vi phạm quy định này sẽ bị xem là có hành vi gian lận).
- Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ phối hợp với Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc sử dụng các biện pháp kỹ thuật để kiểm tra, phát hiện nếu người lao động mang điện thoại di động và các thiết bị thu phát sóng vào phòng thi hoặc có hành vi tráo, đổi người để thi hộ. Những người lao động có hành vi gian lận sẽ bị hủy kết quả thi và hạn chế tham gia các kỳ thi tiếng Hàn trong thời gian 04 năm. Trong kỳ thi lần này, có 02 lao động không đủ điều kiện dự thi vì đã vi phạm quy chế thi trong các kỳ thi trước đây.
- Túi xách, đồ dùng cá nhân của người lao động gửi tại tủ đồ ở địa điểm thi của Cơ quan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc, không được mang vào phòng thi tiếng Hàn.
5. Khuyến cáo đối với người lao động
Thông tin, quy trình, chi phí tham gia Chương trình EPS được Trung tâm Lao động ngoài nước, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố thông tin rộng rãi trên website của Trung tâm tại địa chỉ: www.colab.gov.vn, phương tiện thông tin đại chúng và Tờ rơi chương trình phát cho người lao động khi đăng ký dự thi. Người lao động cần ôn tập, nâng cao năng lực tiếng Hàn để đạt kết quả tốt nhất, phòng tránh các thông tin, hành vi lừa đảo như “bao đỗ”, hỗ trợ tác động để được chủ sử dụng lao động lựa chọn./.
Danh sách lao động Quảng Ngãi:
STT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngành | Địa điểm thi - Phòng Thi | Ngày thi | Ca thi | Tỉnh/ thành phố |
1 | 50203791 | NGUYEN NGOC TIEN | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
2 | 50203792 | HO THI NHAT | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
3 | 50203793 | DINH THI KHO | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
4 | 50203794 | DINH VAN CONG | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
5 | 50203795 | DINH VAN LO | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
6 | 50203796 | HUYNH THANH PHAN | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
7 | 50203797 | PHAM VAN DAU | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
8 | 50203798 | DINH VAN KHUONG | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
9 | 50203799 | DINH THI KIM LOAN | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
10 | 50203800 | DINH THI VINH | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
11 | 50203801 | DINH THI ANH NGUYET | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
12 | 50203802 | HO THANH DUNG | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
13 | 50203803 | LE VAN VI | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
14 | 50203804 | DINH QUANG HAU | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
15 | 50203805 | DINH THI HA | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
16 | 50203806 | DINH THI DIEU | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
17 | 50203807 | PHAM THI VEM | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
18 | 50203808 | DINH VAN HIET | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
19 | 50203809 | HO THI XUAN NUONG | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
20 | 50203810 | DINH THI BICH HUYNH | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
21 | 50203811 | DINH TAN PHUONG | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
22 | 50203812 | VO PHUOC DUY | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
23 | 50203813 | DINH VAN DI | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
24 | 50203814 | DINH THI MY SEN | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
25 | 50203815 | DINH VAN SIM | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
26 | 50203816 | DINH THI DIU | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
27 | 50203817 | DINH THI XA LY | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
28 | 50203818 | DINH DUC DUY | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 08.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
29 | 50203819 | DANG VAN CONG | Nam | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 08.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
30 | 50203820 | HO THI THANH CHI | Nữ | Nông nghiệp | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
31 | 50833001 | NGUYEN THI MEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 24.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
32 | 50833002 | TRUONG THI MY TIEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 22.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
33 | 50833003 | NGUYEN VU THUY DUYEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 30.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
34 | 50833004 | LY THI LIEU | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
35 | 50833005 | VO KIEU TRIEU THUY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 03.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
36 | 50833006 | NGUYEN MINH TINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
37 | 50833007 | PHAM NGOC CHINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 12.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
38 | 50833008 | VO THI NO | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 02.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
39 | 50833009 | BUI TIEN CUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 06.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
40 | 50833010 | LE VAN NHAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
41 | 50833011 | TRAN KHANH LY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 23.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
42 | 50833012 | BUI THI NGOC DIEP | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 11.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
43 | 50833013 | TRAN VO MY CHI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 22.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
44 | 50833014 | VO TRUNG TRUC | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 16.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
45 | 50833015 | NGUYEN XUAN BACH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 19.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
46 | 50833016 | VO NGUYEN THANH LUAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
47 | 50833017 | TRAN BA LOC | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 29.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
48 | 50833018 | NGO TAN HUY | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 07.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
49 | 50833019 | NGO VAN PHUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 03.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
50 | 50833020 | VO MINH CANH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 10.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
51 | 50833021 | NGUYEN THI TIEN TIEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 03.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
52 | 50833022 | BUI NGUYEN NHU Y | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 22.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
53 | 50833023 | LE THI THU NGAN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
54 | 50833024 | HUYNH PHUONG VIET | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 19.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
55 | 50833025 | NGUYEN THANH NAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
56 | 50833026 | VO DUY DOAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
57 | 50833027 | DUONG THI HONG NGA | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 24.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
58 | 50833028 | NGUYEN TAN LINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 21.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
59 | 50833029 | HUYNH TAN QUYET | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 13.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
60 | 50833030 | BUI VIET Y | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 20.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
61 | 50833031 | PHAM THI NGOC NGA | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 13.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
62 | 50833032 | PHAM QUOC TU | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 31.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
63 | 50833033 | NGUYEN PHU CHINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 12.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
64 | 50833034 | DO THANH TRUC | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
65 | 50833035 | DINH THI HAI VUONG | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 07.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
66 | 50833036 | NGUYEN QUOC PHONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 27.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
67 | 50833037 | VO KIEU NGUYEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
68 | 50833038 | VO THI TIEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 16.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
69 | 50833039 | TRAN THI KIM ANH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 10.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
70 | 50833040 | DANG THI THU HA | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 14.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
71 | 50833041 | VO THI TUYET TRINH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 30.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
72 | 50833042 | HUYNH QUAT CHANH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 07.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
73 | 50833043 | PHAM THANH PHAT | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 11.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
74 | 50833044 | DINH THI LOAN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 16.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
75 | 50833045 | VO THI LOC | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 23.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
76 | 50833046 | BUI CONG THUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
77 | 50833047 | DINH THI QUY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 15.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
78 | 50833048 | VO THI XUAN VY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 11.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
79 | 50833049 | TRAN VAN DUNG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 19.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
80 | 50833050 | LE NGOC THINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
81 | 50833051 | NGUYEN THI LE MAI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 12.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
82 | 50833052 | MAI KHAC BAO | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 03.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
83 | 50833053 | PHAM NGUYEN THANH TRUC | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 14.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
84 | 50833054 | NGUYEN LINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 24.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
85 | 50833055 | DINH CONG DAO | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
86 | 50833056 | VO VAN NAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 21.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
87 | 50833057 | DINH THI CHAU | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 29.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
88 | 50833058 | LE NGOC NIEM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
89 | 50833059 | TRAN HAO DUC | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 14.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
90 | 50833060 | LE QUANG DAT | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 23.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
91 | 50833061 | NGUYEN THI BICH LUAN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
92 | 50833062 | NGUYEN VU BAO | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 26.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
93 | 50833063 | NGUYEN THANH LONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 02.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
94 | 50833064 | TRAN QUYNH NHU Y | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 24.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
95 | 50833065 | DINH THI THU THANH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 07.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
96 | 50833066 | NGUYEN THI THANH TUYEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 26.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
97 | 50833067 | NGO THI THUY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 05.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
98 | 50833068 | BUI THANH VU | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 20.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
99 | 50833069 | BUI THANH TUNG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
100 | 50833070 | LE VAN LAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 11.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
101 | 50833071 | NGUYEN CAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 09.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
102 | 50833072 | NGUYEN THI MEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
103 | 50833073 | TRAN CHI THIEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 02.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
104 | 50833074 | NGUYEN HONG HUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 10.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
105 | 50833075 | NGUYEN TRAN PHUONG NGAN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 21.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
106 | 50833076 | LE THI TRA MY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 24.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
107 | 50833077 | TRAN VAN AN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 03.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
108 | 50833078 | LE ANH KHOI | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 22.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
109 | 50833079 | LUU BINH DUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 02.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
110 | 50833080 | TRAN THI SON | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 14.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
111 | 50833081 | DANG VIET EM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 04.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
112 | 50833082 | NGUYEN HOAI NGHI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
113 | 50833083 | DO QUOC CAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 21.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
114 | 50833084 | VO THI TRUC LINH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 14.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
115 | 50833085 | NGUYEN VAN DAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
116 | 50833086 | NGUYEN DUY KHANH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 28.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
117 | 50833087 | HO VAN QUYEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
118 | 50833088 | PHAN TAN BACH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 19.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
119 | 50833089 | NGUYEN DUY DEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 31.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
120 | 50833090 | NGO THI MINH THU | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 15.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
121 | 50833091 | NGO DANG TAN PHAT | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
122 | 50833092 | DINH VAN THI | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 17.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
123 | 50833093 | TO THI THANH THAO | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 28.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
124 | 50833094 | PHU TRUNG HUY | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 16.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
125 | 50833095 | BUI MINH THONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
126 | 50833096 | BUI NGOC SANG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
127 | 50833097 | PHAM THI THUY QUY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
128 | 50833098 | HUYNH VAN CHI SINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 02.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
129 | 50833099 | NGUYEN VAN TONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 04.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
130 | 50833100 | HO NGOC THIEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
131 | 50833101 | BUI HUU VIET | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 23.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
132 | 50833102 | NGUYEN THI HUE | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 02.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
133 | 50833103 | TRAN THI THUY NHUNG | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 10.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
134 | 50833104 | LE THI GIAO | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 31.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
135 | 50833105 | PHAN THI MY GIANG | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 12.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
136 | 50833106 | DO THI NI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
137 | 50833107 | TO TAN TIEN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
138 | 50833108 | BUI THI THUY LINH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 26.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
139 | 50833109 | BUI VO THU TAM | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 06.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
140 | 50833110 | VO THI LY NA | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 23.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
141 | 50833111 | NGUYEN THI THUONG | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 02.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
142 | 50833112 | MAI THANH TRONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 23.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
143 | 50833113 | NGUYEN THI DA THAO | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 16.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
144 | 50833114 | DO QUANG DUOC | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
145 | 50833115 | PHAM HOANG AN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 19.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
146 | 50833116 | VO DUY DIN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 19.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
147 | 50833117 | NGUYEN DUY THAI | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 28.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
148 | 50833118 | DOAN VAN TAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 19.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
149 | 50833119 | PHAM TRUONG VI | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 29.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
150 | 50833120 | PHAM HOAI NAM | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 09.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
151 | 50833121 | DINH THI DANH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 27.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
152 | 50833122 | VO HOANG GIA VAN | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
153 | 50833123 | HO ANH TU | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 03.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
154 | 50833124 | NGUYEN THI THAO NGUYEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 22.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
155 | 50833125 | TRUONG QUANG BAO | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 30.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
156 | 50833126 | NGUYEN XUAN TRUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 10.06.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
157 | 50833127 | NGUYEN THI MI NA | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 16.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
158 | 50833128 | VO MINH HOA | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 22.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
159 | 50833129 | NGUYEN THI KIEU VY | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 28.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
160 | 50833130 | VO MANH DONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 29.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
161 | 50833131 | NGUYEN CHI BAO | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 03.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
162 | 50833132 | LE HONG HA | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 03.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
163 | 50833133 | DINH THI KIM THAI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 13.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
164 | 50833134 | NGUYEN THI THUY TRANG | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 07.06.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
165 | 50833135 | NGUYEN QUANG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 13.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
166 | 50833136 | DINH THI HONG SAO | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 29.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
167 | 50833137 | DINH THI OANH | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 27.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
168 | 50833138 | HA TIEN SINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 03.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
169 | 50833139 | CAO THANH DAT | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 16.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
170 | 50833140 | NGUYEN DUC THANG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 20.05.2025 | Ca 1 (08:00) | Quảng Ngãi |
171 | 50833141 | NGUYEN NGOC NHU HUYEN | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 26.05.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
172 | 50833142 | TRAN THI LOI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
173 | 50833143 | NGUYEN VAN KHANH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 21.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
174 | 50833144 | NGUYEN VAN MINH | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 26.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
175 | 50833145 | DINH DUY HUY | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 27.05.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
176 | 50833146 | DINH VAN NHI | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 2 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |
177 | 50833147 | TRAN THANH THUY TRIEU | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 21.05.2025 | Ca 4 (13:30) | Quảng Ngãi |
178 | 50833148 | TRAN CUONG | Nam | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 05.06.2025 | Ca 2 (09:30) | Quảng Ngãi |
179 | 50833149 | DO THI KIM MUOI | Nữ | SXCT | Đà Nẵng - Phòng thi số 1 | 05.06.2025 | Ca 3 (12:00) | Quảng Ngãi |